Có 1 kết quả:
不定 bù dìng ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không cố định, không xác định
Từ điển Trung-Anh
(1) indefinite
(2) indeterminate
(3) (botany) adventitious
(2) indeterminate
(3) (botany) adventitious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0